Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
騏驎 kỳ lân
•
麒麟 kỳ lân
1
/2
騏驎
kỳ lân
[
kì lân
]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một giống ngựa tốt
2. (như: kỳ lân 麒麟)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề bích hoạ mã ca - 題壁畫馬歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề bích thượng Vi Yển hoạ mã ca - 題壁上韋偃畫馬歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngẫu đề - 偶題
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng hạ Dương Thành quận vương thái phu nhân ân mệnh gia Đặng quốc thái phu nhân - 奉賀陽城郡王太夫人恩命加鄧國太夫人
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tặng Xạ Hồng Lý tứ trượng - 奉贈射洪李四丈
(
Đỗ Phủ
)
•
Thông mã hành - 驄馬行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0
麒麟
kỳ lân
[
kì lân
]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con kỳ lân
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Hựu quan đả ngư - 又觀打魚
(
Đỗ Phủ
)
•
Khúc giang kỳ 1 - 曲江其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lệ nhân hành - 麗人行
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu dã kỳ 5 - 秋野其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Tịch thượng đại nhân tặng biệt kỳ 2 - 席上代人贈別其二
(
Tô Thức
)
•
Từ khanh nhị tử ca - 徐卿二子歌
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0